Các thông số Bombardier CRJ700

Biến thểCRJ-700
(Series 701)
CRJ-700
(Series 705)
CRJ-900CRJ-1000
Phi hành đoàn4 (2 phi công + tiếp viên)
Số ghế ngồi707586100-104
Chiều dài
Sải cánh
Chiều cao
32,51 m (106 ft 8 in)
23,24 m (76 ft 3 in)
7,57 m (24 ft 10 in)
36,40 m (119 ft 4 in)
24,85 m (81 ft 6 in)
7,51 m (24 ft 7 in)
39,13 m (128 ft 4,7 in)
26,18 m (85 ft 10.6 in)
7,13 m (23 ft 4.8 in)
Động cơ (2x)
Công suất đẩy lúc cách cánh (2x)
Thrust APR (2x)
GE CF34-8C1
56.,4 kN (12.670 lbf)
61,3 kN (13.790 lbf)
GE CF34-8C5
58,4 kN (13.123 lbf)
63.4 kN (14.255 lbf)
GE CF34-8C5A1

60.63 kN (13.630 lbf)
Trọng lượng lúc không chứa nhiên liệu tối đa (ZFW)28.801 kg (63.495 lb)31.751 kg (70.000 lb)35.154 kg (77.500 lb)
Trọng lượng tải trọng tối đa8.527 kg (18.800 lb)10.319 kg (22.750 lb)12.156 kg (26.800 lb)
Tầm bay xa tối đa3.121 km (1.939 mi)
ER: 3.676 km (2.284 mi)
3.591 km (2.231 mi)
ER/LR: 3.773 km (2.344 mi)
2.956 km (1.837 mi)
ER: 3.408 km (2.117 mi)
LR: 3.660 km (2.274 mi)
2.761 km (1.491 mi)
ER: 3.131 km (1.691 mi)
Tốc độ bay tiết kiệm xăng cơ bảnMach.78 (km/h, 503 mph)Mach.80 (km/h, 521 mph)Mach.82 (km/h, 545 mph)
Trần bay12.496 m (41.000 ft)
Số lượng đơn hàng253168*38
23 Options
Ngày nhận chứng chỉ12/20009/2002Quý 4 năm 2009
  • Thông tin về CRJ-1000 có thể thay đổi.
  • Number of Orders for series 705 and CRJ-900 are combined.

CRJ-700:

Kích thước:

Diện tích cánh (net) 760 ft2 70,61 m2Đường kính thân tối đa 8 ft 10 in 2,69 mTurning Circle 75 ft 22,86 m

CRJ-900

Kích thước:

Diện tích cánh (net) 760 ft2 70.61 m2Height overall 24 ft 7 in 7,51 m